Có 2 kết quả:
望而却步 wàng ér què bù ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄑㄩㄝˋ ㄅㄨˋ • 望而卻步 wàng ér què bù ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄑㄩㄝˋ ㄅㄨˋ
wàng ér què bù ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄑㄩㄝˋ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shrink back
(2) to flinch
(2) to flinch
Bình luận 0
wàng ér què bù ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄑㄩㄝˋ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shrink back
(2) to flinch
(2) to flinch
Bình luận 0